Container là một phần không thể thiếu trong ngành logistics và vận tải hàng hóa quốc tế. Trên vỏ container, có rất nhiều ký hiệu thể hiện thông tin quan trọng về loại container, đặc điểm kỹ thuật cũng như các tiêu chuẩn vận hành. Trong bài viết này, Kim Loan Logistics sẽ giúp bạn giải mã các ký hiệu trên vỏ container và cung cấp thông tin chi tiết về từng loại container phổ biến hiện nay.
Tầm quan trọng của các ký hiệu trên vỏ container
Việc hiểu các ký hiệu trên vỏ container là vô cùng quan trọng, bởi vì:
- Xác định loại container: Mỗi loại container được thiết kế để chở một loại hàng hóa cụ thể. Việc hiểu ký hiệu giúp bạn xác định container đó có phù hợp với loại hàng hóa của mình hay không.
- Nắm bắt thông tin về kích thước và trọng tải: Ký hiệu cung cấp thông tin về kích thước và trọng tải tối đa của container, giúp bạn tính toán và sắp xếp hàng hóa một cách hợp lý.
- Đảm bảo an toàn: Một số ký hiệu cảnh báo về những nguy cơ tiềm ẩn (ví dụ: container chứa hàng hóa nguy hiểm). Hiểu được chúng giúp bạn và những người xung quanh tránh khỏi những rủi ro.
- Thuận lợi trong giao dịch và thủ tục: Trong quá trình giao dịch và làm thủ tục liên quan đến container, việc hiểu các ký hiệu giúp bạn trao đổi thông tin một cách chính xác và nhanh chóng.
Các loại container phổ biến và ký hiệu chi tiết
Dưới đây là những loại container phổ biến trong vận tải biển và đường bộ, cùng với các ký hiệu quan trọng trên vỏ container:
DC – Dry Container (Container khô, container bách hóa)
- Định nghĩa: Dry Container (DC) hay còn gọi là container bách hóa là loại container phổ biến nhất, dùng để vận chuyển hàng hóa khô không yêu cầu bảo quản nhiệt độ đặc biệt.
- Kích thước phổ biến: 20 feet, 40 feet
- Ký hiệu nhận dạng: DC
- Ứng dụng: Vận chuyển hàng khô như quần áo, linh kiện điện tử, giấy, hàng tiêu dùng, thực phẩm khô…
HC – High Cube (Container cao)
- Định nghĩa: High Cube Container (HC) là phiên bản nâng cấp của DC, có chiều cao lớn hơn để tăng dung tích chứa hàng.
- Kích thước phổ biến: 40 feet HC, 45 feet HC
- Ký hiệu nhận dạng: HC
- Ưu điểm:
- Tăng thêm khoảng 30 cm chiều cao so với container tiêu chuẩn
- Thích hợp cho hàng hóa cồng kềnh hoặc cần không gian chứa lớn hơn
- Ứng dụng: Được sử dụng cho các mặt hàng nhẹ nhưng chiếm nhiều thể tích như nội thất, bông vải, thiết bị điện tử…
RF – Standard Reefer (Container lạnh tiêu chuẩn)
- Định nghĩa: Standard Reefer (RF) là container lạnh tiêu chuẩn, có hệ thống làm lạnh giúp bảo quản hàng hóa dễ hư hỏng.
- Kích thước phổ biến: 20 feet RF, 40 feet RF
- Ký hiệu nhận dạng: RF
- Ứng dụng: Vận chuyển thực phẩm tươi sống, dược phẩm, hóa chất cần bảo quản lạnh…
HR – Hi-Cube Reefer (Container lạnh cao)
- Định nghĩa: Hi-Cube Reefer (HR) là loại container lạnh nhưng có kích thước cao hơn RF, tăng dung tích chứa hàng.
- Kích thước phổ biến: 40 feet HR
- Ký hiệu nhận dạng: HR
- Ưu điểm:
- Dung tích lớn hơn container lạnh tiêu chuẩn
- Phù hợp với hàng hóa cần bảo quản lạnh nhưng chiếm nhiều thể tích
- Ứng dụng: Xuất nhập khẩu hoa quả, thực phẩm đông lạnh, thịt, hải sản, sữa…
OT – Open Top (Container mở nóc)
- Định nghĩa: Open Top (OT) là loại container không có nóc, giúp dễ dàng xếp dỡ hàng hóa bằng cần cẩu hoặc máy móc.
- Kích thước phổ biến: 20 feet OT, 40 feet OT
- Ký hiệu nhận dạng: OT
- Ưu điểm:
- Phù hợp với hàng hóa có kích thước lớn không thể đưa vào qua cửa container tiêu chuẩn
- Dễ dàng vận chuyển máy móc, thiết bị công nghiệp
- Ứng dụng: Dùng để vận chuyển hàng siêu trường siêu trọng như máy móc cơ khí, động cơ, đá granit…
FR – Flat Rack (Container mở nắp, mở cạnh)
- Định nghĩa: Flat Rack (FR) là loại container không có vách bên hoặc có thể gập lại, giúp vận chuyển hàng hóa quá khổ.
- Kích thước phổ biến: 20 feet FR, 40 feet FR
- Ký hiệu nhận dạng: FR
- Ưu điểm:
- Cho phép vận chuyển hàng hóa có kích thước đặc biệt lớn
- Dễ dàng bốc dỡ hàng bằng xe nâng hoặc cần cẩu
- Ứng dụng: Vận chuyển xe ô tô, máy móc công nghiệp, cột điện gió, ống thép…
Các ký hiệu quan trọng trên vỏ container
Số hiệu container (Container Number)
Mỗi container có một số hiệu riêng gồm 11 ký tự, được quy định theo tiêu chuẩn ISO 6346:
- Bốn chữ cái đầu (Owner Code - Mã chủ sở hữu): Nhận diện chủ sở hữu container. Ví dụ: "TCLU" của Triton Container.
- Một chữ cái tiếp theo (Equipment Category - Loại thiết bị): Thường là "U" cho container chở hàng.
- Sáu chữ số tiếp theo (Serial Number - Số serial): Mã số nhận diện duy nhất.
- Một chữ số cuối cùng (Check Digit - Số kiểm tra): Xác minh tính chính xác của toàn bộ số hiệu container.
Ví dụ: TCLU 123456 7
Mã kích thước và loại container
Mã kích thước container bao gồm 4 ký tự, giúp nhận diện loại container nhanh chóng.
- Ký tự đầu tiên (Kích thước chiều dài):
- 1 = 10 feet
- 2 = 20 feet
- 3 = 30 feet
- 4 = 40 feet
- 5 = 45 feet
- Ký tự thứ hai (Kích thước chiều cao và rộng):
- 0 = Chiều cao tiêu chuẩn (8 feet 6 inches)
- 2 = Cao hơn tiêu chuẩn (9 feet 6 inches - High Cube)
- Hai ký tự cuối (Loại container):
- GP = General Purpose (Thường)
- RE = Reefer (Lạnh)
- OT = Open Top (Mở nóc)
- FL = Flat Rack (Sàn)
Ví dụ: 45G1 – Container 45 feet, cao tiêu chuẩn, loại hàng khô.
Mã CSC (Container Safety Convention)
Mỗi container phải có bảng chứng nhận an toàn CSC (Convention for Safe Containers), ghi các thông số quan trọng như:
- Chủ sở hữu container
- Ngày sản xuất
- Trọng lượng tối đa
- Trọng lượng vỏ container
Mã BIC (Bureau International des Containers)
Mã BIC là mã nhận diện chủ sở hữu container do Cục Quốc tế về Container và Vận tải liên quan cấp.
Ký hiệu trọng lượng
Trên vỏ container thường có các thông tin về trọng lượng như:
- MAX GROSS (MGW): Trọng lượng tối đa của container và hàng hóa khi chứa đầy hàng (tính bằng tấn hoặc pound).
- TARE WEIGHT (Tare): Trọng lượng của vỏ container (tính bằng tấn hoặc pound).
- NET WEIGHT (Payload): Trọng lượng hàng hóa tối đa có thể chứa trong container (tính bằng tấn hoặc pound).
Ví dụ:
- Max Gross: 30,480 kg
- Tare Weight: 2,200 kg
- Payload: 28,280 kg
Các ký hiệu cảnh báo và hướng dẫn
Một số container có ký hiệu cảnh báo như:
- Cảnh báo hàng nguy hiểm: Hóa chất, vật liệu dễ cháy, độc hại...
- Hướng dẫn mở cửa: Chỉ dẫn cách mở container đúng cách.
- Ký hiệu điểm nâng (Lifting Points): Vị trí có thể nâng hạ an toàn.
Các tiêu chuẩn quốc tế về container
Các ký hiệu trên container thường tuân theo các tiêu chuẩn sau:
- ISO 6346: Quy định mã số và nhận diện container.
- CSC (1972): Tiêu chuẩn an toàn container.
- BIC Code: Mã chủ sở hữu container.
- ACEP (Approved Continuous Examination Program): Chương trình kiểm tra an toàn container liên tục.
Cách kiểm tra và xác minh số hiệu container
Có thể kiểm tra số hiệu container qua các hệ thống online như BIC Code hoặc các phần mềm quản lý container của hãng vận chuyển.
Kết luận
Việc hiểu các ký hiệu trên vỏ container giúp doanh nghiệp và cá nhân dễ dàng quản lý, kiểm soát và vận chuyển hàng hóa an toàn. Nếu bạn đang tìm kiếm dịch vụ vận chuyển container chuyên nghiệp hay gửi hàng đi Campuchia, hãy liên hệ Kim Loan Logistics để được tư vấn chi tiết!
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải mã những ký hiệu quan trọng trên vỏ container. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại để lại bình luận hoặc liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay!
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: Bãi Xe 24/7, 58/2A QL1A, Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
- Email: phuoc7688@gmail.com
- Hotline: 0964 687 768 (Phước), 0973 622 881 (Băng)
- Website: kimloanlogistics.com
Có thể bạn quan tâm:
- Door to Door là gì? Ưu điểm và cách sử dụng dịch vụ Door to Door
- LCL là gì? Giải đáp từ A-Z về vận chuyển hàng lẻ (Less than Container Load)